Mẫu xe tay ga của Honda tiếp tục ăn khách khi tiện ích hơn cho người
tiêu dùng, từ công nghệ phun xăng điện tử tới chi tiết nhỏ như nắp bình
xăng.
Air Blade FI ra mắt giữa lúc phiên bản động cơ thường
vẫn đang "hot" nên dễ hiểu vì sao nó lại được đón nhận. Trên thực tế,
Honda đã có những tính toán khôn ngoan để duy trì sự hấp dẫn của chiếc
xe tay ga đậm chất nam tính này.
Air Blade ra mắt lần đầu tiên vào tháng 4/2007 cùng
với Future Neo FI. Nếu muốn đi đầu về công nghệ, hãng xe Nhật Bản hoàn
toàn có thể đưa ngay công nghệ phun xăng điện tử lên Air Blade. Nhưng
khi đó Honda chỉ chọn động cơ làm mát bằng dung dịch, bơm xăng điện tử
lấy từ chiếc Click. Nhờ đó, Air Blade duy trì tốt doanh số đến này và
hứa hẹn còn hot trong thời gian dài.
So về kiểu dáng, Air Blade FI không có nhiều biến đổi
so với bản trước đó. Kích thước vẫn giữ nguyên với chiều dài tổng thể
1.890 mm, rộng 680 mm và cao 1.110 mm. Chiều cao yên 769 mm nên vừa tầm
với những người tầm vóc trung bình.
Chi tiết mới nhất là hai hốc đựng đồ trên yếm. Thực
tế nhà sản xuất chỉ "khoét" chỗ vốn có trên Air Blade thường và thêm
nắp. Hốc này để được điện thoại hoặc ví nhỏ. Thế nhưng, do ở thấp,
ngoài tầm với nên rất dễ quên đồ. Chi tiết này hơn Yamaha Nouvo ở chỗ
có nắp đậy nên không sợ rơi. Nhưng điểm yếu là ở quá thấp.
Điểm mới thứ hai dễ nhận ra là nắp bình xăng ở bên
trái chỗ để chân giờ được đưa vào giữa. Chủ nhân sẽ không phải loay
hoay xoay cho đúng chiều. Thậm chí tiện dụng hơn là không cần phải
xuống xe. Chỉ bật nút mở nắp bình xăng là có thể đổ dễ dàng.
Tuy nhiên, sự tiện dụng này lại kéo theo bất lợi
khác. Đưa nắp bình xăng vào giữa đồng thời với việc không lắp được giá
để đồ trên Air Blade FI, gây bất tiện cho những ai thường xuyên mang
tài liệu, máy vi tính. Mặt đồng hồ Air Blade FI chia thành 3 cụm riêng
biệt nhờ các gờ hợp kim nhôm, tạo nét mạnh mẽ và khỏe khoắn. Khi bật
công tắc, đèn báo màu vàng hình động cơ sẽ sáng trong vài giây rồi tắt,
giống như Lead.
Cải tiến quan trọng nhất là động cơ phun xăng điện tử
công nghệ PGM-FI thay cho kiểu chế hòa khí bình thường. Hệ thống PGM-FI
sẽ kiểm soát việc bơm xăng thông qua những thông số như vòng tua động
cơ, thao tác tay ga, nồng độ khí thải, nhiệt độ nước làm mát... Những
thông số này sẽ quyết định hệ thống bơm xăng nhiều hay ít vào xi-lanh
để tối ưu hóa quá trình vận hành.
Công suất của động cơ 108 phân khối đạt cực đại 9 mã
lực tại vòng tua 8.000 vòng/phút. Sức mạnh động cơ vẫn tương đương với
Air Blade thường nhưng nhờ áp dụng công nghệ PGM-FI nên vận hành êm ái
hơn. Không quá bốc ở tốc độ thấp và không yếu khi lên cao.
Air Blade FI lướt, thân xe đầm chắc, không rung khi
đi vào chỗ xóc. Khi tăng ga, tiếng pô thể thao nghe khá hấp dẫn, vọt lẹ
và thoát khỏi đám đông một cách dễ dàng. Ở tốc độ tầm 30-40 km/h, máy
gằn và rung. Nhưng chỉ cần tăng ga thêm một chút, mọi "bức xúc" được
giải tỏa và xe phóng đi nhẹ nhàng.
Tay lái Air Blade FI vừa tầm, thoải mái. Phần đầu
thiết kế khí động học nên việc điều khiển khá linh hoạt. Trong những
tình huống tắc đường hay cần phải "lạng lách", chiếc tay ga này sẽ thể
hiện điểm mạnh. Sau khi cầm lái thử Air Blade FI, những ai đi xe tay ga
như SCR hay xe số Dream sẽ thấy chút hụt hẫng vì không còn được tận
hưởng cảm giác bốc.
Honda giải thích tiếng "cộc" của phuộc trước Air
Blade khi đi qua chỗ xóc là hoàn toàn bình thường. Vì thế trên bản FI,
nó vẫn xuất hiện. Không phải mọi chỗ xóc tiếng "cốc" này đều phát ra mà
chỉ ở nơi có độ chênh lệch lớn và gấp. Có thể không gây phiền về kỹ
thuật nhưng khi cầm lái, rõ ràng người điều khiển không thoải mái lắm
với âm thanh này.
Ngoại trừ những điểm chưa phù hợp, Air Blade FI được
đánh giá là cải tiến thành công của Honda. Điều phân vân của người tiêu
dùng là làm sao để mua đúng giá. Mức giá đề xuất 31,99 triệu đồng cho
bản Air Blade FI và 32,99 triệu đồng cho Air Blade Repsol FI gần như
không có trên thị trường.
Các đại lý giờ đây "hét" với mức chênh lệch gần 10 triệu đồng với lý do không có hàng để bán.
tiêu dùng, từ công nghệ phun xăng điện tử tới chi tiết nhỏ như nắp bình
xăng.
Air Blade FI ra mắt giữa lúc phiên bản động cơ thường
vẫn đang "hot" nên dễ hiểu vì sao nó lại được đón nhận. Trên thực tế,
Honda đã có những tính toán khôn ngoan để duy trì sự hấp dẫn của chiếc
xe tay ga đậm chất nam tính này.
Air Blade ra mắt lần đầu tiên vào tháng 4/2007 cùng
với Future Neo FI. Nếu muốn đi đầu về công nghệ, hãng xe Nhật Bản hoàn
toàn có thể đưa ngay công nghệ phun xăng điện tử lên Air Blade. Nhưng
khi đó Honda chỉ chọn động cơ làm mát bằng dung dịch, bơm xăng điện tử
lấy từ chiếc Click. Nhờ đó, Air Blade duy trì tốt doanh số đến này và
hứa hẹn còn hot trong thời gian dài.
Air Blade FI vẫn giữ những đường cong khí động học bắt mắt. |
So về kiểu dáng, Air Blade FI không có nhiều biến đổi
so với bản trước đó. Kích thước vẫn giữ nguyên với chiều dài tổng thể
1.890 mm, rộng 680 mm và cao 1.110 mm. Chiều cao yên 769 mm nên vừa tầm
với những người tầm vóc trung bình.
Chi tiết mới nhất là hai hốc đựng đồ trên yếm. Thực
tế nhà sản xuất chỉ "khoét" chỗ vốn có trên Air Blade thường và thêm
nắp. Hốc này để được điện thoại hoặc ví nhỏ. Thế nhưng, do ở thấp,
ngoài tầm với nên rất dễ quên đồ. Chi tiết này hơn Yamaha Nouvo ở chỗ
có nắp đậy nên không sợ rơi. Nhưng điểm yếu là ở quá thấp.
Điểm mới thứ hai dễ nhận ra là nắp bình xăng ở bên
trái chỗ để chân giờ được đưa vào giữa. Chủ nhân sẽ không phải loay
hoay xoay cho đúng chiều. Thậm chí tiện dụng hơn là không cần phải
xuống xe. Chỉ bật nút mở nắp bình xăng là có thể đổ dễ dàng.
Tuy nhiên, sự tiện dụng này lại kéo theo bất lợi
khác. Đưa nắp bình xăng vào giữa đồng thời với việc không lắp được giá
để đồ trên Air Blade FI, gây bất tiện cho những ai thường xuyên mang
tài liệu, máy vi tính. Mặt đồng hồ Air Blade FI chia thành 3 cụm riêng
biệt nhờ các gờ hợp kim nhôm, tạo nét mạnh mẽ và khỏe khoắn. Khi bật
công tắc, đèn báo màu vàng hình động cơ sẽ sáng trong vài giây rồi tắt,
giống như Lead.
Xe lướt, êm, chắc chắn. |
Cải tiến quan trọng nhất là động cơ phun xăng điện tử
công nghệ PGM-FI thay cho kiểu chế hòa khí bình thường. Hệ thống PGM-FI
sẽ kiểm soát việc bơm xăng thông qua những thông số như vòng tua động
cơ, thao tác tay ga, nồng độ khí thải, nhiệt độ nước làm mát... Những
thông số này sẽ quyết định hệ thống bơm xăng nhiều hay ít vào xi-lanh
để tối ưu hóa quá trình vận hành.
Công suất của động cơ 108 phân khối đạt cực đại 9 mã
lực tại vòng tua 8.000 vòng/phút. Sức mạnh động cơ vẫn tương đương với
Air Blade thường nhưng nhờ áp dụng công nghệ PGM-FI nên vận hành êm ái
hơn. Không quá bốc ở tốc độ thấp và không yếu khi lên cao.
Air Blade FI lướt, thân xe đầm chắc, không rung khi
đi vào chỗ xóc. Khi tăng ga, tiếng pô thể thao nghe khá hấp dẫn, vọt lẹ
và thoát khỏi đám đông một cách dễ dàng. Ở tốc độ tầm 30-40 km/h, máy
gằn và rung. Nhưng chỉ cần tăng ga thêm một chút, mọi "bức xúc" được
giải tỏa và xe phóng đi nhẹ nhàng.
Tay lái Air Blade FI vừa tầm, thoải mái. Phần đầu
thiết kế khí động học nên việc điều khiển khá linh hoạt. Trong những
tình huống tắc đường hay cần phải "lạng lách", chiếc tay ga này sẽ thể
hiện điểm mạnh. Sau khi cầm lái thử Air Blade FI, những ai đi xe tay ga
như SCR hay xe số Dream sẽ thấy chút hụt hẫng vì không còn được tận
hưởng cảm giác bốc.
Honda giải thích tiếng "cộc" của phuộc trước Air
Blade khi đi qua chỗ xóc là hoàn toàn bình thường. Vì thế trên bản FI,
nó vẫn xuất hiện. Không phải mọi chỗ xóc tiếng "cốc" này đều phát ra mà
chỉ ở nơi có độ chênh lệch lớn và gấp. Có thể không gây phiền về kỹ
thuật nhưng khi cầm lái, rõ ràng người điều khiển không thoải mái lắm
với âm thanh này.
Ngoại trừ những điểm chưa phù hợp, Air Blade FI được
đánh giá là cải tiến thành công của Honda. Điều phân vân của người tiêu
dùng là làm sao để mua đúng giá. Mức giá đề xuất 31,99 triệu đồng cho
bản Air Blade FI và 32,99 triệu đồng cho Air Blade Repsol FI gần như
không có trên thị trường.
Các đại lý giờ đây "hét" với mức chênh lệch gần 10 triệu đồng với lý do không có hàng để bán.
* Ảnh chi tiết Honda Air Blade FI |
Thông số kỹ thuật Air Blade FI | |
Trọng lượng bản thân (kg) | 110 |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 1.890 x 680x 1.110 |
Khoảng cách trục bánh xe (mm) | 1.275 |
Độ cao yên (mm) | 769 |
Khoảng cách gầm (mm) | 130 |
Dung tích bình xăng (lít) | 4,5 |
Dung tích nhớt máy (lít) | 0,8 |
Phuộc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau | Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
Loại động cơ | PGM - FI, Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng dung dịch |
Dung tích xi lanh (cc) | 108 |
Đường kính x hành trình pít-tông (mm) | 50 x 55 |
Tỷ số nén | 11 : 1 |
Công suất tối đa | 9 mã lực /8000 vòng/phút |
Mômen cực đại | 9,5N.m/6000 vòng/phút |
Loại truyền động | Vô cấp |
Hệ thống ly hợp | Tự động, ma sát khô |
Bánh xe trước / sau | 80/90 - 14 / 90/90 - 14 |
Phanh trước / sau | Phanh đĩa / Phanh cơ |
Hệ thống khởi động | Điện / Đạp chân |